Có 2 kết quả:
一輩子 yī bèi zi ㄧ ㄅㄟˋ • 一辈子 yī bèi zi ㄧ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(for) a lifetime
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(for) a lifetime
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0